
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Manchester City U23 | Norwich City | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Norwich City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Derby County | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Norwich City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Norwich City | Cardiff City | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Middlesbrough | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Millwall | Norwich City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | Portsmouth | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 23/24 |
| English Youth League winner | 1 | 22/23 |