| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Shakhter Karaganda U19 | Shakhter-Bulat | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2015 | Shakhter-Bulat | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2015 | Free player | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | FC Astana | FC Shakhtyor Karagandy | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2018 | FC Astana | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | FC Pyunik | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FC Van | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Atyrau | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu