
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-01-2015 | Nacional da Madeira | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2015 | La Equidad | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Nacional da Madeira | La Equidad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | La Equidad | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Millonarios | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Jaguares de Cordoba | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Deportivo Pasto | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Deportes Quindio | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Patriotas FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2024 | Free player | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Comunicaciones FC | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-04-2024 20:00 | Patriotas FC | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-04-2024 01:30 | Deportes Tolima | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-04-2024 23:10 | Patriotas FC | Dep.Independiente Medellin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-04-2024 19:00 | Boyaca Chico | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-03-2024 23:10 | Patriotas FC | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-03-2024 21:10 | Deportivo Cali | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-03-2024 01:30 | Patriotas FC | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-03-2024 21:00 | Atletico Bucaramanga | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-01-2024 23:00 | Patriotas FC | Jaguares de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |