
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Football School (Indonesia) | PSBK Blitar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PSBK Blitar | - | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2017 | - | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barito Putera | PS Barito Putera U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | PS Barito Putera U20 | Persikasi Bekasi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Free player | Depok City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Depok City FC | Persipal Palu FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2023 | Free player | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persikabo 1973 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Persikas Subang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu