| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-10-2015 | - | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2016 | Agri 1970 Spor | Dogubayazit Futbol Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | Dogubayazit Futbol Spor Kulübü | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2018 | Agri 1970 Spor | Dogubayazit Futbol Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Dogubayazit Futbol Spor Kulübü | 1966 Edremitspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-10-2021 | Free player | Agri Vefa Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Agri Vefa Spor | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Agri 1970 Spor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Agri 1970 Spor | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 10:00 | Agri 1970 Spor | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |