STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Shimshon Tel Aviv | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Shimshon Tel Aviv | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
15-11-2020 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Azor | - | Cho thuê |
28-02-2021 | Hapoel Azor | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Kiryat Ata (- 2020) | - | Cho thuê |
27-12-2021 | Maccabi Kiryat Ata (- 2020) | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
28-12-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Tzeirei Kfar Kana | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Tzeirei Kfar Kana | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
15-11-2023 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
09-09-2024 | Hapoel Acre FC | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 08-03-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Kfar Saba | ![]() ![]() | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Hapoel Afula | ![]() ![]() | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu