
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | United SC Kolkata | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2014 | East Bengal FC | Atletico De Kolkata | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Atletico De Kolkata | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-11-2015 | East Bengal FC | Atletico De Kolkata | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Atletico De Kolkata | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2016 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Kerala Blasters FC | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | East Bengal FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Mumbai City FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2022 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Chennaiyin FC | Diamond Harbour FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Intercontinental Cup winner | 1 | 18 |
| AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |