
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Fluminense FC U17 | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | Fluminense RJ | Wydad Casablanca | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 04-02-2024 19:00 | Boavista S.C. | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 28-01-2024 21:10 | Fluminense RJ | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2024 00:30 | Audax Rio RJ | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 21-01-2024 19:00 | Fluminense RJ | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 19-01-2024 00:30 | Volta Redonda | Fluminense RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Under-15 South American Championship winner | 1 | 19 |