
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-07-2017 | Bukovyna Chernivtsi U17 | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | FC Bukovyna chernivtsi | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2022 | Free player | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | FC Bukovyna chernivtsi | Veres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 10:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2024 15:20 | Veres | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2024 10:00 | Veres | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2024 12:30 | Veres | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-08-2024 15:00 | Veres | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2024 12:30 | Veres | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-05-2024 15:00 | Zorya | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 15:00 | Veres | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu