| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Aston Villa U23 | Real Union | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Real Union | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Aston Villa U23 | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 14-01-2025 | Shrewsbury Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2025 | Aston Villa U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Milton Keynes Dons | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 20/21 |