
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | TSG Reutlingen Youth | SSV Reutlingen 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SSV Reutlingen 05 Youth | SSV Reutlingen 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SSV Reutlingen 05 U17 | Reutlingen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Reutlingen U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Dinamo Zagreb II | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | NK Mura 05 | Radomlje | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Radomlje | NK Mura 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2023 | NK Mura 05 | Al-Adalah | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Al-Adalah | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | South Sudan | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | Togo | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2025 17:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | ETO FC Győr | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FC Pyunik | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Slovenian champion | 1 | 20/21 |