
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Free player | Eleven Arrows Walvis Bay | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Eleven Arrows Walvis Bay | Blue Waters Walvis Bay | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Blue Waters Walvis Bay | KF Liria Prizren | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | KF Liria Prizren | Free player | - | Giải phóng |
| 11-03-2024 | Free player | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Tunisia | Namibia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Namibia | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Cape Town City FC | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Polokwane City FC | Cape Town City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 18:00 | Cape Town City FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-04-2025 17:30 | Richards Bay | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:45 | Supersport United | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 12:00 | Namibia | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Malawi | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu