| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-11-2025 08:45 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-05-2025 09:35 | Mohammedan Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-05-2025 10:00 | Mohammedan Dhaka | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Mohammedan Dhaka | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-01-2025 08:45 | Brothers Union | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 08:45 | Mohammedan Dhaka | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Bangladesh Police Club | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 24/25 |
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 23 |