
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Metz U19 | Metz B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Metz | Free player | - | Giải phóng |
| 26-10-2019 | Free player | Sarre Union | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sarre Union | Rodange 91 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 22 17 15 |
| French 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |