
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Metz U19 | Metz B | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2014 | Metz B | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Asteras Aktor | Free player | - | Giải phóng |
| 04-12-2016 | Free player | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Olympiakos Volou | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2018 | Free player | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | Neman Grodno | BATE Borisov | 0.088M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2021 | BATE Borisov | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2022 | FK Aktobe Lento | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Qingdao West Coast FC | APM Metz | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | APM Metz | US Rumelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | US Rumelange | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Belarusian champion | 1 | 17/18 |