STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Almere City FC Youth | AVV Zeeburgia Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AVV Zeeburgia Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heerenveen SC U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ADO Den Haag | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | SC Telstar | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 29-08-2025 18:00 | Roda JC | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-08-2025 10:15 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-08-2025 18:00 | Roda JC | ![]() ![]() | De Graafschap | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-08-2025 10:15 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Roda JC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | FC Utrecht Youth | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-01-2025 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:15 | FC Oss | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2024 19:00 | Jong Ajax Youth | ![]() ![]() | Roda JC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Eredivisie champion | 1 | 18 |