
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FC Viikingit U19 | HJK Helsinki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Klubi 04 Helsinki | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Viikingit | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | HIFK | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | AC Kajaani | FC Haka | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | FC Haka | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | PK-35 Vantaa | JaPS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | JaPS | Free player | - | Giải phóng |
| 26-03-2024 | JaPS | Atlantis FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu