
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Barcelona U19 | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Barcelona | Chelsea | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 20:15 | Leeds United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 12:30 | Burnley | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 19:45 | Spain U21 | San Marino U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 20:00 | Chelsea | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Chelsea | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 18:00 | Spain U21 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Sunderland | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Burnley | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 23 |