
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | KSC Lokeren Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2025 19:00 | RSCA Futures | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | RSCA Futures | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 15:00 | RSCA Futures | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 26-11-2024 19:30 | Brighton U21 | Anderlecht U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 01-10-2024 18:00 | Chelsea U21 | Anderlecht U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu