STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | GBK Kokkola | Jaro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Jaro | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | HJK Helsinki | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
18-08-2015 | SV Elversberg | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Inter Turku | Stuttgarter Kickers | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Stuttgarter Kickers | KPV | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | KPV | Free player | - | Giải phóng |
09-07-2024 | Free player | GBK Kokkola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 05-08-2023 13:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | Ekenas IF Fotboll | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 11-06-2023 15:00 | KPV | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Saarland Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Finnish champion | 4 | 14 13 12 11 |
Finnish cup winner | 2 | 14 11 |