
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Viking FK Youth | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2008 | Viking | Bryne | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Bryne | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2009 | Viking | Bryne | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Bryne | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sarpsborg 08 | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Union Saint-Gilloise | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2024 | Sarpsborg 08 | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | IFK Goteborg | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2024 15:30 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |