
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | AFC Eskilstuna | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Jelgava | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Skonto Riga (- 2016) | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | FK Spartaks | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Metta/LU Riga | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Jelgava | JDFS Alberts | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | JDFS Alberts | FK PPK (- 2024) | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | FK PPK (- 2024) | Leevon PPK | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Leevon PPK | Ogre United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 19 |