
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CS Mioveni U19 | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | CS Mioveni | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2014 | Concordia Chiajna | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ACSM Politehnica Iași | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | Arges | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Gaz Metan Medias | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Free player | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | CS Mioveni | AFC Câmpulung Muscel 2022 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |