
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Hakoah Amidar U19 | Beitar Jerusalem Oren U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Beitar Jerusalem Oren U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Beitar Jerusalem | Maccabi Haifa | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Maccabi Haifa | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2016 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
| 24-03-2016 | Free player | Ottawa Fury | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ottawa Fury | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Beitar Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:15 | Maccabi Petah Tikva FC | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 13:00 | Maccabi Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
| Israeli champion | 2 | 10/11 07/08 |
| Israeli cup winner | 1 | 08/09 |