
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Maccabi Herzliya U19 | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2011 | Maccabi Herzliya | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Herzliya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Maccabi Herzliya | Hapoel Kiryat Shmona | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maccabi Haifa | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Maccabi Haifa | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 12/13 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Israeli cup winner | 1 | 10/11 |