
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Svetkavitsa U19 | Svetkavitsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Svetkavitsa | Haskovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Haskovo | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Levski Sofia | FC Sliven | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | FC Sliven | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2009 | Levski Sofia | Lokomotiv Mezdra 2012 | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Lokomotiv Mezdra 2012 | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Levski Sofia | Kardemir Karabukspor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Kardemir Karabukspor | Elazigspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Elazigspor | Kardemir Karabukspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2012 | Kardemir Karabukspor | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Litex Lovech | Sheriff Tiraspol | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2015 | Sheriff Tiraspol | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2015 | Free player | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Beroe Stara Zagora | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Dacia Chisinau | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2017 | Free player | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2018 | Vereya | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Dunav Ruse | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cherno More Varna | Free player | - | Giải phóng |
| 01-09-2022 | Free player | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-03-2024 15:30 | Cherno More Varna | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-02-2024 14:00 | Ludogorets Razgrad | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 13:00 | Cherno More Varna | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldovan supercup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 10/11 |
| Moldavian champion | 1 | 13/14 |
| Moldavian cup winner | 1 | 12/13 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 09/10 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |
| European Under-19 participant | 2 | 09 08 |