
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Feyenoord Fetteh (- 2014) | Asante Kotoko FC | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Asante Kotoko FC | Feyenoord Fetteh (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2009 | Feyenoord Fetteh (- 2014) | Esperance Sportive de Tunis | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2015 | Esperance Sportive de Tunis | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2021 | Columbus Crew | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Charlotte FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2024 | Free player | Michigan Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Mỹ Mở rộng | 16-04-2024 23:00 | Detroit City | Michigan Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
| MLS Cup Champion | 1 | 20 |
| Africa Cup participant | 5 | 17 15 13 10 08 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Tunisian Champion | 4 | 13/14 11/12 10/11 09/10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
| CAF Champions League winner | 1 | 10/11 |
| Tunisian cup winner | 1 | 10/11 |