
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Mglebi Zugdidi | Slavija Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | Slavija Sarajevo | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2010 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2011 | Free player | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2013 | Dinamo Zugdidi | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2014 | FC Zestafoni | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Shukura Kobuleti | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2015 | Dinamo Zugdidi | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2016 | Merani Martvili | Odishi Zugdidi 1919 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2016 | Odishi Zugdidi 1919 | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Shukura Kobuleti | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dinamo Tbilisi | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Irtysh Pavlodar | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Umm Al Fahm | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Sekzia Ness Ziona | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2024 | Alashkert | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dinamo Batumi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Samgurali Tskh | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Georgian cup winner | 1 | 17/18 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 08/09 |