STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2007 | KF Vllaznia U19 | Vllaznia Shkoder | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2012 | Vllaznia Shkoder | Litex Lovech | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2013 | Litex Lovech | Ceahlaul Piatra Neamt | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2014 | Ceahlaul Piatra Neamt | FC Timisoara | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2014 | FC Timisoara | KS Perparimi Kukesi | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-03-2017 | KS Perparimi Kukesi | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2017 | KS Perparimi Kukesi | Vllaznia Shkoder | Free | Chuyển nhượng tự do |
19-12-2017 | Vllaznia Shkoder | Sepahan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | Sepahan | Partizani Tirana | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu