
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Academia Chisinau | FK Oleksandriya II | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Oleksandriya II | Academia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2013 | Iskra-Stali Ribnita | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Milsami | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2015 | FC Dacia Chisinau | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2017 | Free player | FC Ungheni | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | FC Ungheni | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2017 | Lietava Jonava | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | CS Petrocub | Khaitan | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2018 | Khaitan | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Diagoras Rodou | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2019 | Free player | Sohar SC | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2019 | Sohar SC | AC Vigasio | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | AC Vigasio | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Trau FC | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Dinamo-Auto | Nagaworld FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | - | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | Samut Prakan City | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Zimbru Chisinau | Pro Novara 2021 | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2023 | Pro Novara 2021 | USD Akragas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | USD Akragas | Nuova Santegidiese 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 15-11-2024 | Nuova Santegidiese 1948 | ASD Asta Taverne | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | ASD Asta Taverne | Jonica FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu