
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Clube Atlético Assisense (SP) | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2008 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2008 | CR Flamengo | América Football Club (RJ) | - | Cho thuê |
| 09-05-2008 | América Football Club (RJ) | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2017 | CR Flamengo | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 06-06-2017 | Gazisehir Gaziantep | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2017 | CR Flamengo | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Gremio (RS) | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Maritimo | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Al-Ettifaq FC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 04-12-2025 17:30 | Corum Belediyespor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 12:00 | Bursa Yıldırımspor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Ahli SFC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 18:00 | Al Rayyan | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al Rayyan | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 14:00 | Al Ain FC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Qatar-UAE Challenge Shield | 16-01-2025 15:00 | Al Rayyan | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Wasl SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 18:00 | Al Rayyan | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |
| Campeão Carioca | 5 | 16/17 13/14 10/11 08/09 06/07 |
| Brazilian cup winner | 1 | 13 |
| Brazilian champion | 1 | 09 |