
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AE Larisa U19 | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2013 | AEL Larisa | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2015 | Iraklis | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Panahaiki-2005 | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Lamia | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2018 | Apollon Smirnis | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Kerkyra | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2020 | Panahaiki-2005 | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | SKODA Xanthi | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | Niki Volou | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Newcastle Jets | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2022 | Free player | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Apollon Larissas | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Makedonikos Neapolis | Free player | - | Giải phóng |
| 23-09-2023 | Free player | Kozani F.S. | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Kozani F.S. | Ethnikos Neou Keramidiou | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Ethnikos Neou Keramidiou | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |