
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | MCPUFP Mordovia Saransk | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Mordovya Saransk | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Torpedo Moscow | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Mordovya Saransk | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Sibir Novosibirsk | Baltika Kaliningrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Baltika Kaliningrad | Sibir Novosibirsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Sibir Novosibirsk | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Baltika Kaliningrad | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2016 | Mordovya Saransk | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | FK Ufa | FK Saransk ( -2022) | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | FK Saransk ( -2022) | FC Murom | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | FC Murom | Shumbrat Saransk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 09/10 |