
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | FC Gazovik Vitebsk | FK Polotsk 2019 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | FK Polotsk 2019 | Myasokombinat Vitebsk (- 2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Myasokombinat Vitebsk (- 2010) | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Smorgon FC | FK Polotsk 2019 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Polotsk 2019 | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Naftan Novopolock | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dnepr Mogilev | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | FK Gorodeya | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Naftan Novopolock | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Naftan Novopolock | FK Miory | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 21/22 |
| Belarusian cup winner | 1 | 11/12 |