STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SV Breitenau Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | SK Sturm Graz Youth | SV Breitenau Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SV Breitenau Youth | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Austria Wien U18 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Trenkwalder Admira Wacker | SK Austria Klagenfurt | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SK Austria Klagenfurt | Trenkwalder Admira Wacker | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2022 | Free player | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Petrolul Ploiesti | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 25-07-2025 16:00 | Parndorf | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SV Ried | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 18:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2025 08:30 | Kapfenberg SV 1919 | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
Goalkeeper of the season | 1 | 24/25 |