
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Karlsruher SC II | 1. FC Kaiserslautern II | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | 1. FC Kaiserslautern II | Eintracht Trier | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Eintracht Trier | 1. FC Saarbrücken | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 1 | 22/23 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Landespokal Saarland Winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Landespokal Rheinland Winner | 1 | 15/16 |