
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FK Minsk U19 | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Minsk | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2018 | FK Spartaks | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Gorodeya | Free player | - | Giải phóng |
| 17-06-2021 | Free player | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Persikabo 1973 | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2023 | FC Minsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Slutsksakhar Slutsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | Neman Grodno | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 24/25 12/13 |
| Latvian champion | 2 | 17 16 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |