
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2015 | Odense BK | FC Astana | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Astana | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Odense BK | Groningen | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2018 | Groningen | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | IFK Norrkoping FK | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Odense BK | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Fehérvár FC | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Odense BK | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Fehérvár FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 15:15 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 13:30 | Fehérvár FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-08-2024 15:45 | Nyiregyhaza | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2024 14:00 | Fehérvár FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 17:00 | Fehérvár FC | Standard Sumgayit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-07-2024 16:50 | Kecskemeti TE | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Standard Sumgayit | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2024 16:45 | Kisvárda Master Good FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-12-2023 11:30 | Fehérvár FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |