
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Wisla Krakow II | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2011 | Wisla Krakow | Ruch Radzionkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Ruch Radzionkow | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Wisla Krakow | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | LKS Nieciecza | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Wisla Krakow | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ferencvarosi TC | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Lechia Gdansk | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 10:15 | Zaglebie Lubin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-09-2025 18:30 | Lech Poznan | Zaglebie Lubin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2025 17:00 | Wisla Plock | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Lechia Gdansk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-07-2025 17:00 | GKS Katowice | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Polish cup winner | 1 | 18/19 |
| Hungarian cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Hungarian champion | 1 | 15/16 |