
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | UKS SMS Lodz U19 | UKS SMS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | UKS SMS Lodz | Tur Turek | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Tur Turek | UKS SMS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2012 | UKS SMS Lodz | Widzew lodz | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Widzew lodz | UKS SMS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | UKS SMS Lodz | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Widzew lodz | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Heart of Midlothian | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Panionios | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Slaven Belupo | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Widzew lodz | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | FC Universitatea Cluj | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Bohemians | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 13:45 | Arkadag FK | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Bohemians | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu