
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2012 | Malmö FF U19 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fulham U23 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Groningen | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2017 | Free player | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Trelleborgs FF | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Ostersunds FK | Rosenborg | 0.475M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2022 | Rosenborg | Gangwon Football Club | 0.895M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-05-2023 | Gangwon Football Club | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Free player | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Kalmar | Rosenborg | 0.085M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Rosenborg | Stromsgodset | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 13:00 | Tromso IL | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 17:00 | Molde | Rosenborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 13:30 | Rosenborg | Brann | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 14:00 | Bryne | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | Rosenborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 16:00 | Rosenborg | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Dutch Cup winner | 1 | 14/15 |