STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Las Palmas U19 | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | UD Las Palmas | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Racing Santander | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
26-08-2014 | Recreativo Huelva | Racing Santander | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Racing Santander | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2015 | Granada CF | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Valladolid CF | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Granada CF | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 01:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-08-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 03:10 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 03-08-2025 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 02:35 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-07-2025 03:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-07-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 12:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 17:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu