
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Bristol City Academy | Bristol City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 23-11-2011 | Bristol City U18 | Bath City | - | Cho thuê |
| 22-01-2012 | Bath City | Bristol City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2013 | Bristol City | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Plymouth Argyle | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Bristol City | Fulham | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Fulham | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | OGC Nice | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Fulham | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Millwall | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 11:30 | Swansea City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Millwall | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 19:00 | Millwall | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Millwall | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Sheffield United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Millwall | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Sunderland | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 12:30 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |