| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Rabat Ajax | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Floriana F.C. | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | Tarxien Rainbows F.C | Rabat Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | Rabat Ajax | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Balzan FC | Sirens | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Sirens | Zejtun Corinthians | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | Zejtun Corinthians | Qrendi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Qrendi FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Floriana F.C. | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Mosta FC | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 18/19 |