
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | - | Farsley Celtic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Farsley Celtic | Guiseley | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Guiseley | Farsley Celtic | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Farsley | Nakhonpathom | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Farsley Celtic | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Nakhonpathom | Customs Utd. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Nakhon Pathom FC | Customs ladkrabang United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Customs ladkrabang United | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Bangkok FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Uthai Thani Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2016 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | Abahani Limited Dhaka | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | Negeri Sembilan | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2021 | Sri Pahang FC | Terengganu FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2021 | Terengganu FC | Sri Pahang FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Sri Pahang FC | Kedah D.A. FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Kedah D.A. FC | Free player | - | Giải phóng |
| 29-04-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 16 |
| Bengali Champion | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 11/12 |