
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2009 | San Juan Jabloteh | Ma Pau SC | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2011 | Ma Pau SC | Orlando City Soccer Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Orlando City Soccer Club | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Orlando City | Minnesota United FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2021 | Minnesota United FC | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
| 23-10-2024 | Free player | Defence Force | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Clb vô địch Caribbean | 22-10-2025 22:00 | National Defense Forces | Mount Pleasant FA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 23:00 | Curacao | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-09-2025 00:00 | Trinidad Tobago | Curacao | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 19-06-2025 22:45 | Trinidad Tobago | Haiti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 22:00 | USA | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 23:30 | Trinidad Tobago | St. Kitts and Nevis | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 25-03-2025 23:00 | Trinidad Tobago | Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Cuba | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-12-2023 21:00 | Columbus Crew | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-12-2023 23:00 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 5 | 25 23 21 19 13 |
| MLS Cup Champion | 1 | 23 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |
| Caribbean Cup runner-up | 1 | 12/13 |
| USL Cup Champion | 2 | 12/13 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |