
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Free player | South Springvale FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Free player | Box Hill United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Box Hill United | Heidelberg United FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2017 | Heidelberg United FC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Melbourne Victory | Free player | - | Giải phóng |
| 27-04-2021 | Free player | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Sri Pahang FC | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Visakha FC | Heidelberg United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Heidelberg United FC | Dandenong City SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Australian champion | 1 | 17/18 |