
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-03-2011 | Tivoli Gardens FC | Charleston Battery | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Charleston Battery | Tivoli Gardens FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-04-2012 | Tivoli Gardens FC | Charleston Battery | - | Cho thuê |
| 19-09-2012 | Charleston Battery | Tivoli Gardens FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2013 | Tivoli Gardens FC | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Charleston Battery | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Swope Park Rangers | Reno 1868 FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Reno 1868 FC | Free player | - | Giải phóng |
| 08-03-2018 | Free player | DC United | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | DC United | Richmond Kickers | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Richmond Kickers | DC United | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2019 | DC United | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Indy Eleven | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Charlotte Independence | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-05-2021 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Charlotte Independence | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2023 | Pittsburgh Riverhounds | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Charlotte Independence | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| USL Cup Champion | 1 | 11/12 |