







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2011 | Wisla Plock U19 | Wisla Plock | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 06-08-2015 | Wisla Plock | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 50k € | Chuyển nhượng tự do | 
| 09-02-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Wisla Plock | - | Cho thuê | 
| 30-06-2016 | Wisla Plock | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-07-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 22-09-2016 | Free agent | Wisla Pulawy | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 11-07-2017 | Wisla Pulawy | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-04-2018 | Without Club | Wisla Plock II | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2019 | Wisla Plock II | Bytovia Bytow | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2019 | Bytovia Bytow | No team | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 29-08-2019 | Bytovia Bytow | KP Calisia Kalisz | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia |   | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 17:00 | Motor Lublin |   | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu