
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Plymouth Argyle U18 | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 10-12-2010 | Plymouth Argyle | Weston Super Mare | - | Cho thuê |
| 10-01-2011 | Weston Super Mare | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2011 | Plymouth Argyle | Tiverton Town | - | Cho thuê |
| 26-04-2011 | Tiverton Town | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2011 | Plymouth Argyle | Southend United | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Southend United | Sheffield United | 0.79M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Sheffield United | Millwall | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Millwall | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | Sheffield United | Millwall | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Oxford United | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Millwall | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Millwall | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Millwall | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 11:30 | Swansea City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Sheffield United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 14:00 | Millwall | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu